SOL DREAM EDUCATION TUYỂN SINH 2022
google.comfacebook.comInstagramyoutube.com

SOL DREAM EDUDCATION

VUN ĐẮP TRI THỨC, TIẾP BƯỚC ƯỚC MƠ, VỮNG CHẮC TƯƠNG LAI

Hotline: 0364648282 (Hỗ trợ tư vấn)

Email: soldream.edu@gmail.com

120+ Thuật ngữ Kế toán tiếng Anh chuyên ngành thông dụng

    120+ Thuật ngữ Kế toán tiếng Anh chuyên ngành thông dụng

    Tiếp nối chuỗi bài tiếng Anh chuyên ngành Kế toán, hôm nay, TalkFirst gửi đến các bạn bài viết 120+ Thuật ngữ Kế toán tiếng Anh chuyên ngành mà bạn cần biết. Mong rằng bài viết này sẽ giúp các bạn mở rộng được vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của mình và từ đó bổ trợ cho việc giao tiếp tiếng Anh trong công việc. 

    1. Top 20 Thuật ngữ tiếng Anh Kế toán viên cần phải biết

    Để trở thành một Kế toán viên giỏi và có nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc, ngoài những kiến thức chuyên môn về ngành, giao tiếp tiếng Anh giỏi là một lợi thế rất lớn. Để hỗ trợ cho việc học tiếng Anh thật tốt, các bạn có thể tìm học tiếng Anh tại các trung tâm tiếng Anh cho người đi làm chất lượng uy tín nhất hiện nay. Còn sau đây là các thuật ngữ tiếng Anh Kế toán cơ bản mà các bạn có thể tự học tại nhà:

    STT Thuật ngữ Phiên âm Dịch nghĩa
    1 accounting entry (n) /əˈkauntɪɳ ˈentri/ bút toán
    2 accumulated (adj.) /əˈkju:mjuleɪt/ (có tính) lũy kế
    3 assets (n.) /ˈæsets/ tài sản
    4 bookkeeper (n.) /ˈbukki:pə/ người lập báo cáo
    5 balance sheet (n.) /ˈbæləns ʃi:t/ bảng cân đối kế toán
    6 cash (n.) /kæʃ/ tiền mặt
    7 cash in hand (n.) /kæʃ ɪn hænd/ tiền mặt tại quỹ
    8 cash at bank (n.) /kæʃ at bæηk/ tiền gửi ngân hàng
    9 cash in transit (n.) /kæʃ ɪn ˈtrænzɪt / tiền đang chuyển
    10 deferred expenses (n.) /dɪˈfɜːrd ɪkˈspensɪz/ chi phí chờ kết chuyển
    11 deferred revenue (n.) /dɪˈfɜːrd ˈrevənuː/ doanh thu chưa thực hiện
    12 equity and funds (n.) /ˈekwəti ænd fʌndz/ vốn và quỹ
    13 expense mandate (n.) /ɪksˈpens ˈmændeɪt/ ủy nhiệm chi
    14 financial ratios (n.) /faɪˈnænʃəl ˈreɪʃɪou/ chỉ số tài chính
    15 finished goods (n.) /ˈfɪnɪʃt ɡʊdz/ thành phẩm tồn kho
    16 fixed assets (n.) /fɪkst ˈæsets/ tài sản cố định
    17 gross revenue (n.) /ɡrəʊs ˈrevənuː/ doanh thu tổng
    18 gross profit (n.) /ɡrəʊs ˈprɑːfɪt/ lợi nhuận tổng
    19 liabilities (n.) /ˌlaɪəˈbɪlətɪz/ nợ phải trả
    20 long-term liabilities (n.) /ˌlɔːŋ ˈtɜːrm ˌlaɪəˈbɪlətɪz/ nợ dài hạn

    2. Các thuật ngữ tiếng Anh viết tắt thường gặp trong kế toán

    STT Thuật ngữ Viết tắt Ý nghĩa
    1 Cost Of Goods Sold COGS giá vốn bán hàng
    2 Earning Before Interest and Tax EBIT lợi nhuận trước thuế và lãi
    3 Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization EBITDA lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
    4 First In First Out FIFO phương pháp nhập trước xuất trước
    5 Generally Accepted Accounting Principles GAAP Nguyên tắc Kế toán được chấp nhận chung
    6 International Accounting Standards IAS Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế
    7 International Financial Reporting Standards IFRS Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế
    8 International Accounting Standards Committee IASC Uỷ ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế
    9 Last In First Out LIFO phương pháp nhập sau xuất trước

    3. Một số thuật ngữ Kế toán khác

    STT Thuật ngữ Ý nghĩa
    1 accrued expenses (n.) chi phí phải trả
    2 advanced payments to suppliers (n.) các khoản trả trước cho các nhà cung cấp
    3 advances to employees (n.) các khoản tạm ứng cho nhân viên
    4 capital construction (n.) xây dựng cơ bản
    5 check and take over (v.) nghiệm thu
    6 cost of goods sold (n.) giá vốn bán hàng
    7 construction in progress (n.) chi phí xây dựng cơ bản dở dang
    8 current portion of long-term liabilities (n.) nợ dài hạn đến hạn trả
    9 current assets (n.) tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
    10 depreciation of intangible fixed assets (n.) hao mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
    11 depreciation of fixed assets (n.) hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
    12 depreciation of leased fixed assets (n.) hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
    13 exchange rate differences (n.) chênh lệch tỷ giá
    14 expenses for financial activities (n.) chi phí hoạt động tài chính
    15 extraordinary income (n.) thu nhập bất thường
    16 extraordinary expenses (n.) chi phí bất thường
    17 extraordinary profit (n.) lợi nhuận bất thường
    18 figures in (n.) đơn vị tính
    19 fixed asset costs (n.) nguyên giá tài sản cố định hữu hình
    20 general and administrative expenses (n.) chi phí quản lý doanh nghiệp
    21 goods in transit for sale (n.) hàng gửi đi bán
    22 gross revenue (n.) doanh thu tổng
    23 gross profit (n.) lợi nhuận tổng
    24 income from financial activities (n.) thu nhập từ hoạt động tài chính
    25 intangible fixed asset costs (n.) nguyên giá tài sản cố định vô hình
    26 instruments and tools (n.) công cụ và dụng cụ trong kho
    27 intangible fixed assets (n.) tài sản cố định vô hình
    28 inventory (n.) hàng tồn kho/ hàng còn trong kho chưa bán
    29 intra-company payables (n.) những khoản phải trả các đơn vị nội bộ
    30 investment and development fund (n.) quỹ đầu tư phát triển
    31 itemize (v.) mở tiểu khoản
    32 leased fixed assets (n.) tài sản cố định thuê tài chính
    33 leased fixed asset costs (n.) nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
    34 long-term financial assets (n.) các khoản đầu tư tài chính dài hạn
    35 long-term borrowings (n.) vay dài hạn
    36 long-term mortgages, deposits, collateral (n.) các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
    37 long-term security investments (n.) đầu tư tài chính dài hạn
    38 merchandise inventory (n.) hàng hoá tồn kho
    39 net revenue (n.) doanh thu thuần
    40 net profit (n.) lợi nhuận thuần
    41 non-business expenditure source (n.) nguồn kinh phí phi kinh doanh
    42 non-current assets (n.)
    Tiếng anh giao tiếp khác

    Lộ trình học tiếng Anh Giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao

    Lộ trình học tiếng Anh Giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao

    Lộ trình học tiếng Anh Giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao là bài viết tổng hợp tất cả các bước từ cơ bản tới nâng cao, giúp bạn có thể dễ dàng chinh phục...

    Giá:

    Copyrights © 2019 SOL DREAM EDUDCATION. All rights reserved.
    Hotline: 0364648282
    Chỉ đường Zalo Zalo: 0364648282 SMS: 0364648282