ĐẠI HỌC QUỐC GIA KUNSAN HÀN QUỐC
I. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KUNSAN
- Tên tiếng Anh: Kunsan National University (KSNU)
- Tên tiếng Hàn: 국립군산 대학교
- Năm thành lập: 1947
- Loại hình: Công lập
- Số lượng giảng viên: Trên 450 giảng viên
- Số lượng sinh viên: trên 40,000 sinh viên
- Địa chỉ: 558 Daehak-ro, Gusan-si, Jeollabuk, Hàn Quốc
- Website: https://www.kunsan.ac.kr/
II. THẾ MẠNH CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KUNSAN
- Trường đào tạo ngành Khoa học biển và ngành Sư phạm hàng đầu khu vực miền Trung Hàn Quốc.
- Trường nằm trong top những trường có mức học phí và chi phí sinh hoạt thấp nhất Hàn Quốc.
- Có nhiều chính sách học bổng hỗ trợ sinh viên của trường.
III. ĐIỀU KIỆN NHẬP HỌC
1. Điều kiện nhập học hệ du học Tiếng
- Đã tốt nghiệp THPT, không quá 2 nă
- Điểm tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
- Ưu tiên học sinh có năm sinh: 2005, 2004, 2003
2. Điều kiện nhập học hệ đại học
- Đã tốt nghiệp THPT, không quá 2 năm
- Điểm tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
- Ưu tiên học sinh có năm sinh: 2005, 2004, 2003
- Đã hoàn thành 65 tín chỉ học (hệ 2+2; sinh viên học chuyển tiếp).
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Ngành học |
Tổng học phí |
|
KRW/kỳ |
VND/kỳ |
|
Nhân văn và khoa học xã hội |
2,006,000 |
36,910,000 |
Kỹ thuật, nghệ thuật |
2,516,000 |
46,295,000 |
Toán học |
2,018,000 |
37,131,000 |
Giáo dục thể chất |
2,392,000 |
44,012,000 |
Âm nhạc |
2,745,000 |
50,508,000 |
V. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC.
*Học phí hệ sau Đại học
Phí nhập học: 178,000 KRW
Trường trực thuộc |
Ngành học |
Tổng học phí |
|
|
KRW/kỳ |
VND/kỳ |
Cao học tổng hợp |
Nhân văn và khoa học xã hội |
2,270,000 |
41,768,000 |
Kỹ thuật, nghệ thuật |
2,976,000 |
54,785,000 |
|
Toán học |
2,283,000 |
42,01,000 |
|
Âm nhạc |
3,106,00 |
57,150,000 |
|
Giáo dục thể chất |
2,704,000 |
49,753,000 |
|
Cao học Sư phạm |
Nhân văn và khoa học xã hội |
1,814,000 |
33,380,000 |
Toán học |
1,824,000 |
33,562,000 |
|
Giáo dục thể chất |
2,161,000 |
39,762,000 |
|
Cao học Quản trị Công & Kinh doanh |
1,814,000 |
33,380,000 |
|
Cao học Công nghiệp |
2,274,000 |
41,841,000 |
VI. KÝ TÚC XÁ
Phân loại |
Chi phí (KRW/tháng) |
Chi phí (VND/kỳ) |
Chi phí trong năm học |
Nam: ~9,700,000-1,100,00W Nữ: 1,050,000-1,200,000W |
Nam: ~17,848,000-20,300,000 Nữ: ~19,320,000-22,080,000 |
Chi phí ngày nghỉ |
~1,000,000 |
18,400,000 |
VII. Học bổng du học Hàn Quốc tại Đại học Quốc gia Kunsan Học bổng hệ Đại học.
Phân loại |
Điều kiện (GPA) |
Học bổng (KRW) |
Học bổng (VND) |
Ghi chú |
Học bổng vượt trội |
4.00~4.50 |
800,000 |
14,720,000 |
Nhận học bổng tử kỳ 2 theo GPA của kỳ trước |
Học bổng xuất sắc |
3.50~3.99 |
500,000 |
9,200,000 |
|
Học bổng khuyến khích |
3.00~3.50 |
400,000 |
7,360,000 |
|
Học bổng tân sinh viên gốc Hàn |
|
600,000 |
11,040,000 |
Tân sinh viên gốc Hàn
|
Học bổng tân sinh viên |
*Topik 4 trở lên |
1 học kỳ |
1 học kỳ |
Tân sinh viên |
*Topik 3 trở lên |
500,000 |
9,200,000 |
Tân sinh viên |
|
Học bổng TOPIK |
Topik 4 |
300,000 |